Hà Nội - Thái Nguyên | | | | |
Hà Nội - TP Thái Nguyên | QL 3 | 80 km | 50,000 - 180,000 | 550,000 - 650,000 |
Hà Nội - TP Sông Công | QL 3 | 65 km | 50,000 - 180,000 | 550,000 - 650,000 |
Hà Nội - Phổ Yên - Phú Bình - TP Thái Nguyên - Phú Lương | QL 3 | 120km | 50,000 - 250,000 | 850,000 - 900,000 |
Nội Bài - TP Thái Nguyên | QL 3 | 60km | 50,000 - 220,000 | 650,000 - 750,000 |
Hà Nội - Vĩnh Phúc - Phú Thọ | | | | |
Hà Nội - KCN Bình Xuyên (Vĩnh Phúc) | QL2, CT05 | 80 km | 80,000 - 250,000 | 400,000 - 450,000 |
Nội Bài - TP Vĩnh Yên (Bến xe Vĩnh Yên) | QL2, CT05, QL2A,ĐT301, ĐT305, ĐT310 | 40 km | 50,000 - 220,000 | 500,000 - 850,000 |
Hà Nội - TP Vĩnh Yên - Tam Đảo - Vĩnh Tường (Vĩnh Phúc) | QL2A, QL2B, QL2C, ĐT 305, ĐT 307, ĐT 302B | 80 km | 80,000 - 280,000 | 450,000 - 550,000 |
Nội Bài - TP Việt Trì, Phú Thọ | QL2, CT05,QL2A, ĐT310B, ĐT305 | 45 km | 50,000 - 180,000 | 600,000 - 750,000 |
Hà Nội - Việt Trì, Phú Thọ | QL2A, QL2B, QL2C, ĐT 305, ĐT 307, ĐT 302B | 100 km | 100,000 - 220,000 | 650,000 - 750,000 |
Hà Nội - Hà Nam - Nam Định - Ninh Bình | | | | |
Hà Nội - Phủ Lý - Nam Trực (Nam Định ) | QL1A, QL21B, ĐT 490C, ĐT 487 | 105 km | 100,000 - 160,000 | 850,000 - 900,000 |
Hà Nội - Hà Nam - TP Nam Định | QL1A, QL21B, ĐT 490C, ĐT 487 | 90 km | 50,000 - 180,000 | 850,000 - 900,000 |
Hà Nội - TP Nam Định - Xuân Trường - Giao Thủy | QL1A, QL21B, ĐT 489C, ĐT 490C | 125 km | 100,000 - 180,000 | 900,000 - 1,200,000 |
Hà Nội - Hải Hậu (Nam Định) | QL 1A, QL 21A , QL 10, QL 490C | 125 km | 50,000 - 250,000 | 900,000 - 1,200,000 |
Hà Nội - Lý Nhân - Kim Bảng (Hà Nam) | QL1A, CT01, 38B, 21A, ĐT495 | 95 km | 50,000 - 220,000 | 600,000 - 800,000 |
Hà Nội - Thanh Liêm (Hà Nam) | QL1A, CT01, 38B, 21A, ĐT495 | 95 km | 50,000 - 120,000 | 600,000 - 800,000 |
Hà Nội - TP Ninh Bình | QL1A, CT01, 38B, 21A, ĐT495 | 90km | 50,000 - 250,000 | 750,000 - 850,000 |
Hà Nội - Hoa Lư (Nình Bình) | QL1A, CT01, ĐT491, QL38B | 100 km | 150,000 - 280,000 | 850,000 - 900,000 |
Nội Bài - TP Hà Nam | QL1A, CT05, QL32 | 70 km | 50,000 - 250,000 | 700,000 - 800,000 |
Nội Bài - TP Ninh Bình | CT05, CT01, QL1A, ĐT491, ĐT477 | 130 km | 50,000 - 300,000 | 900,000 - 1,200,000 |
Nội Bài - TP Nam Định | CT05, CT01, QL1A, ĐT491,ĐT477 | 130 km | 150,000 - 280,000 | 900,000 - 1,200,000 |
Hà Nội - Hưng Yên - Hải Dương | | | | |
Hà Nội - TP Hưng Yên | QL5, QL5B, QL39, ĐT 379, ĐT 376 | 65 km | 50,000 - 110,000 | 450,000 - 550,000 |
Hầ Nội - Văn Lâm - Khoái Châu (Hưng Yên) | QL5, QL5B,QL39, ĐT 379, ĐT 385, ĐT 378 | 50 km | 50,000 - 90,000 | 450,000 - 550,000 |
Hà Nội - Văn Giang - Yên Mỹ - Mỹ Hào - Phù Cừ (Hưng Yên) | QL5, QL5B, QL39, QL38B, ĐT 379, ĐT 376 | 90 km | 90,000 - 170,000 | 550,000 - 850,000 |
Hà Nội - Chí Linh (Hải Dương) | QL5, QL37, CT Hà Nội - HP | 75 km | 80,000 - 220,000 | 600,000 - 650,000 |
Hà Nội - Kinh Môn - Thanh Miện (Hải Dương) | QL5, QL37, CT Hà Nội - HP | 75 km | 80,000 - 250,000 | 600,000 - 650,000 |
Hà Nội - TP Hải Dương | QL5, QL5B, CT04, QL38 | 55 km | 80,000 - 220,000 | 700.000 - 1.200.000 |
Hà Nội - Hòa Bình | | | | |
Hà Nội - Lương Sơn - TP Hòa Bình - Tân Lạc (Hòa Bình) | QL6 | 110 km | 80,000 - 170,000 | 450,000 - 1,100,000 |
Hà Nội - Kim Bôi - Yên Thủy (Hòa Bình) | QL6, QL21A, QL12B | 140 km | 80,000 - 180,000 | 800, 000 - 1,100,000 |
Nội Bài - TP Hòa Bình | CT05, QL32, CT08, QL21A | 100 km | 120,000 - 250,000 | 650,000 - 750,000 |
Hà Nội - Bắc Ninh - Bắc Giang | | | | |
Hà Nội - TP Bắc Ninh - Quế Võ (Bắc Ninh) | QL5, QL1A, ĐT379, QL18 | 45 km | 50,000 - 180,000 | 400,000 - 500,000 |
Hà Nội - Từ Sơn - Lương Tài - Yên Phong (Bắc Ninh) | QL5, QL1A, ĐT295B, QL38B, ĐT284, QL18, ĐT286 | 70 km | 50,000 - 200,000 | 400,000 - 500,000 |
Hà Nội - TP Bắc Ninh - TP Bắc Giang | QL5, QL1A, QL18, ĐT295B | 60 km | 80,000 - 220,000 | 550,000 - 600,000 |
Hà Nội - Lục Ngạn - Sơn Động - Lạng Giang (Bắc Giang) | QL1A, CT04, QL17, QL37, QL31, ĐT293 | 150 km | 80,000 - 300,000 | 650,000 - 1,200,000 |